Có 2 kết quả:
輔導 fǔ dǎo ㄈㄨˇ ㄉㄠˇ • 辅导 fǔ dǎo ㄈㄨˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phụ đạo, dạy kèm
Từ điển Trung-Anh
(1) to coach
(2) to tutor
(3) to give advice (in study)
(2) to tutor
(3) to give advice (in study)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ đạo, dạy kèm
Từ điển Trung-Anh
(1) to coach
(2) to tutor
(3) to give advice (in study)
(2) to tutor
(3) to give advice (in study)
Bình luận 0